Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuần tự


Theo sự sắp xếp trước sau: Công tác cứ tuần tự mà làm. Tuần tự nhi tiến. Tiến theo thứ tự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.